Đất nước Úc sở hữu cảnh quan thiên nhiên tráng lệ, khí hậu ôn hòa, nền kinh tế phát triển và môi trường sống thân thiện, luôn là điểm đến mơ ước cho những ai mong muốn một cuộc sống an cư lạc nghiệp. Vậy định cư Úc cần bao nhiêu tiền để bạn có thể chuẩn bị một cách tốt nhất cho hành trình mới tại "xứ sở chuột túi"? Hãy cùng TerraNova tìm hiểu dưới đây nhé!
LỆ PHÍ XIN THỊ THỰC ĐỊNH CƯ ÚC
Để nộp đơn xin thị thực, ứng viên cần phải chi trả một khoản lệ phí cố định. Thông tin chính xác về lệ phí có thể được tìm thấy trên trang web của Bộ Nội Vụ Úc. Ước tính lệ phí dao động từ 3.000 đến 9.450 AUD cho ứng viên chính. Đối với vợ/chồng, lệ phí có thể lên đến 1.660 đến 4.725 AUD, và cho trẻ em là từ 825 đến 2.365 AUD.
Định cư Úc cần bao nhiêu tiền là câu hỏi mà nhiều ứng viên quan tâm vì vậy TerraNova đưa ra bảng ước tính chi phí ở dưới đây:
Visa |
Phí cơ bản |
Phí bổ sung |
|
Người đi kèm trên 18 tuổi |
Người đi kèm dưới 18 tuổi |
||
Visa 858 - Thị thực tài năng toàn cầu |
4.710 AUD |
2.360 AUD |
1.180 AUD |
Visa 491 - Thị thực tạm trú diện tay nghề tại khu vực regional do tiểu bang/vùng lãnh thổ bảo lãnh |
4.640 AUD |
2.320 AUD |
1.160 AUD |
Visa 494 - Thị thực tạm trú diện tay nghề tại khu vực regional do chủ doanh nghiệp bảo lãnh |
4.240 AUD |
2.320 AUD |
1.160 AUD |
Visa 482 - Thị thực tạm trú diện tay nghề do chủ doannh nghiệp bảo lãnh |
3.035 AUD |
3.035 AUD |
760 AUD |
Visa 191 - Thị thực thường trú diện tay nghề vùng regional |
475 AUD |
240 AUD |
120 AUD |
Visa 186 - Thị thực thường trú diện tay nghề do chủ doanh nghiệp bảo lãnh |
4.640 AUD. |
2.320 AUD |
1.160 AUD |
Visa 188A - Thị thực tạm trú diện kinh doanh đổi mới dành cho doanh nhân |
1.135 AUD |
575 AUD |
285 AUD |
CHI PHÍ ĐỊNH CƯ ÚC KHÁC
2.1. Kiểm tra năng lực tiếng Anh (IELTS/PTE):
Đây là chi phí để đánh giá trình độ tiếng Anh của ứng viên. Thường thì ứng viên cần tham gia bài kiểm tra IELTS, với mức phí dao động từ 150 AUD đến 400 AUD tùy theo quốc gia. Ngoài ra, còn có kiểm tra tiếng Anh khác như chứng chỉ PTE.
2.2. Phí khám sức khỏe:
Ứng viên thường trú, tạm trú và một số loại thị thực tạm thời cần chi trả phí kiểm tra sức khỏe. Chi phí này bao gồm các xét nghiệm y tế, X-quang và các xét nghiệm bệnh lý khi cần thiết. Người nộp đơn chịu trách nhiệm thanh toán trực tiếp các chi phí này cho bác sĩ hoặc cơ sở kiểm tra. Ở Úc, mức phí ước tính cho các kiểm tra này là khoảng 300 AUD.
Đây là mức chi phí cũng không kém phần quan trọng khi ứng viên muốn tìm hiểu về định cư Úc, đặc biệt là định cư Úc cần bao nhiêu tiền.
2.3. Chi phí thực hiện tài liệu chung:
Bao gồm chi phí chuẩn bị tài liệu pháp lý và cá nhân, như giấy tờ học tập hoặc chứng minh kinh nghiệm làm việc, kiểm tra lý lịch, hộ chiếu, bản sao công chứng và tài liệu tương tự. Mức phí thực tế có thể biến động tùy theo địa điểm sinh sống của quý vị. Thông thường, mức phí này sẽ dưới 500 AUD.
CÁC LOẠI CHI PHÍ SINH HOẠT ÚC
3.1. Chi phí sinh hoạt tại Úc
Chi phí sinh hoạt tại Úc thay đổi tùy thuộc vào khu vực, với các thành phố lớn như
- Sydney có mức phí cao nhất, khoảng 3.000 AUD/tháng.
- Melbourne có mức phí sinh hoạt thấp hơn, khoảng 2.100 AUD/tháng.
- Các thành phố khác như Perth, Brisbane, Adelaide, Canberra, Gold Coast có mức phí từ 1.900 đến 2.000 AUD/tháng.
Chi phí |
Phí |
Thuê nhà |
400 - 1.500 AUD/tháng |
Ăn uống và nhu yếu phẩm |
320 - 800 AUD/tháng |
Điện nước |
240 - 400 AUD/tháng |
Hoạt động giải trí khác |
200 - 400 AUD/tháng |
3.2. Chi phí di chuyển
Chi phí vận chuyển và di chuyển tại Úc có thể chiếm một phần lớn trong chi phí định cư. Để tiết kiệm, quan trọng là phải xem xét cẩn thận nhu cầu cá nhân của bạn.
Trong các thành phố lớn, bạn có thể tiết kiệm bằng cách sử dụng giao thông công cộng như tàu điện ngầm, xe buýt, với mức phí khoảng 170 AUD/tháng. Nếu muốn chủ động hơn, việc sử dụng ô tô cá nhân có thể phù hợp tuy nhiên cần lưu ý giá xăng hiện tại ở Úc giao động từ 1.49 AUD - 3.05 AUD.
3.3. Chi phí sử dụng dịch vụ tiện ích
Đối với các dịch vụ tiện ích như điện thoại di động, Internet,... tại Úc, bạn có thể tham khảo mức giá từ nhiều nhà cung cấp khác nhau để lựa chọn dịch vụ tiết kiệm nhất. Thông thường, chi phí cho Internet và cước điện thoại di động tại Úc dao động khoảng 150 - 250 AUD/tháng.
Trên đây là các mức chi phí cần thiết để trả lời cho thắc mắc của quý khách về “định cư Úc cần bao nhiêu tiền?”. Các mức chi phí sẽ khác nhau tùy theo thành phố mà bạn lựa chọn, hãy liên hệ TerraNova để được tư vấn sớm nhất về định cư Úc nhé!
VÌ SAO NÊN CHỌN TERRANOVA TRONG HÀNH TRÌNH ĐỊNH CƯ ÚC CỦA BẠN?
Các Cố Vấn cộng sự của chúng tôi là những Chuyên Gia Tư Vấn Di Trú giàu kinh nghiệm trong tất cả các lĩnh vực nhập cư. Chúng tôi đã giúp nhiều khách hàng thành công trong việc xin Giấy phép du học-Study Permit, Giấy phép lao động-Work Permit, Bảo lãnh diện vợ/chồng-Spousal Application, Diện Đề Cử Tỉnh Bang-PNP, Lao động tay nghề cao Liên Bang (FSW), Đầu tư kinh doanh-Business Investor, Start-Up Visa, ...v.v.
Hãy liên hệ với TerraNova ngay hôm nay để được tư vấn và đánh giá hồ sơ MIỄN PHÍ!
Trên đây TerraNova đã giúp quý khách trả lời cho câu hỏi “định cư úc cần bao nhiêu tiền?”. Nếu như bạn đang có ý định tìm hiểu về định cư Úc, hãy liên hệ TerraNova để được tư vấn sớm nhất nhé!
Liên hệ với Terra Nova Immigration ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết về chương trình định cư định cư Úc qua:
Hotline: 0902.677.261 - 0931.568.278
Email: info@terranovaimmigration.com.vn